Có 2 kết quả:

結喉 jié hóu ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˊ结喉 jié hóu ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 喉結|喉结[hou2 jie2]

Từ điển Trung-Anh

see 喉結|喉结[hou2 jie2]